Lượng
bón và thời kỳ bón cho các loại cây trồng:
- Lúa:
120-160 kg/ha/lần (2 lần/vụ: 7-10 ngày sau sạ/18-22 ngày sau sạ)
- Mía:
250-350 kg/ha/lần (2 lần/vụ: 15-20 ngày sau trồng/2-3 tháng sau trồng)
- Cà
phê: Giai đoạn kiến thiết cơ bản bón 150-200 kg/ha/lần (4 lần/năm: 3 tháng/lần).
Giai đoạn kinh doanh: mùa khô bón 150-250 kg/lần; mùa mưa bón 400-600 kg/ha/lần
(3 lần/năm: đầu mùa mưa/giữa mùa mưa/cuối mùa mưa)
- Hồ
tiêu: Giai đoạn kiến thiết cơ bản bón 150-250 g/trụ/lần (4 lần/năm: 3 tháng/lần).
Giai đoạn kinh doanh: mùa khô bón 150-250 g/trụ/lần; mùa mưa bón 400-500 g/trụ/lần
(3 lần/năm: mùa khô/đầu mùa mưa/giữa mùa mưa/cuối mùa mưa)
- Cao
su (giai đoạn kinh doanh): 200-250 kg/ha/lần (2-3 lần/năm: đầu mùa mưa/giữa mùa
mưa/cuối mùa mưa)
- Cây
ăn trái (xoài, nhãn, bưởi, chôm chôm): Giai đoạn kiến thiết cơ bản bón200-300
g/cây/lần (4 lần/năm). Giai đoạn kinh doanh 300-600 g/cây/lần (4-5 lần/năm: sau
thu hoạch bón 1-2 lần/trước ra hoa/sau đậu trái/trái phát triển)
- Rau
ăn trái (dưa hấu, ớt, cà chua): Bón 100-150 kg/ha (bón lót hoặc 7-10 ngày sau
trồng); Bón thúc 150-250 kg/ha/lần (1-3 lần/vụ: 20-25 ngày sau trồng/trái phát
triển bón 1 - 2 lần)
- Rau ăn lá ngắn ngày: 150-200
kg/ha/lần (2 lần/vụ: 7-10 ngày sau trồng/20-30 ngày sau trồng)