Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam

Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau

Petrovietnam Camau Fertilizer Joint stock company

UREA BIO

1. Cung cấp đạm cho đất và cây trồng
2. Bổ sung vi sinh vật có lợi giúp tăng khả năng chuyển hóa dinh dưỡng trong đất
3. Tăng sức đề kháng, hạn chế các loại sâu bệnh cho cây
4. Phù hợp với tất cả các loại cây trồng

 
Thành phần
Đạm tổng hợp (Nts) 46%
Vi sinh vật Bacillus spp 1,0x10^6 CFU/g 
Biuret 1%
pHH20 5
Độ ẩm 1%

Tốt đất - Khỏe cây - Kiệm phân - Tăng năng suất
Sản phẩm phân bón Urea Bio của Đạm Cà Mau được sản xuất từ hỗn hợp nguyên liệu urê và dung dịch bổ sung vi sinh vật có lợi Bacillus giúp tăng khả năng chuyển hóa dinh dưỡng trong đất, tăng sức đề kháng cho cây trước các loại sâu bệnh. Urea Bio có hạt phân tròn đều, không có tạp chất, hòa tan tốt trong nước và phù hợp với tất cả các loại cây trồng
Đặc tính công dụng sản phẩm:
- Cung cấp đạm cho đất và cây trồng.
- Bổ sung các dòng vi sinh vật có lợi cho môi trường đất, có tác dụng tăng khả năng chuyển hóa dinh dưỡng trong đất giúp cải tạo độ bạc màu và tăng độ phì nhiêu cho đất.
- Thúc đẩy hệ thống rễ phát triển, tăng cường hấp thu dưỡng chất cho cây.
- Tăng sức đề kháng cho cây, hạn chế sâu bệnh.
- Tăng sức chống chịu cho cây trồng trong điều kiện phèn, mặn và ngộ độc hữu cơ
- Giúp cây sinh trưởng phát triển mạnh.
- Tăng năng suất và chất lượng nông sản.
Khối lượng tịnh: 50kg, 40kg, 25kg
Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
 
Tên File thông tin chi tiết
Tiêu chuẩn cơ sở  [signed]78.-tccs-ure-bio-rev9.pdf
Giấy chứng nhận hợp quy  cnhq.dcm01-cnl-2023.pdf
 Quyết định lưu hành PB  2038-qđ-bvtv-pb.pdf
   
   

- Lúa: 80 – 160 kg/ha/vụ, bón 2 – 3 lần/vụ
- Rau màu: 150 – 300 kg/ha/vụ, bón 3 – 4 lần/vụ

Sản phẩm khác

URÊ HẠT ĐỤC
URÊ HẠT ĐỤC
Đạm tổng hợp (Nts) 46.3%
Biuret 0.99%
Độ ẩm 0.5%
N46. C+ Cà Mau
N46. C+ Cà Mau
Đạm tổng số (Nts) 46,0%
Biuret 0.99%
Độ ẩm 1.0%

N.Humate+TE 28-5
N.Humate+TE 28-5
Đạm (N) 28%
Axit Humic 5%
Chất hữu cơ 6%
Kẽm (Zn) 1000 ppm
Bo (Bo) 400 ppm 
Độ ẩm  4% 
pH  5

N46.TRUE
N46.TRUE
Đạm (N) 46.1%
Biurét 1 %
Độ ẩm 1 %

N46.PLUS CÀ MAU
N46.PLUS CÀ MAU
Đạm (N) 46%
N-(n-butyl) thiophosphoric triamide (NBPT) 230 ppm
Dicyandiamide (DCD) 950 ppm
Biuret 0.99%
Độ ẩm 1.0%
KALI CÀ MAU 61
( MIỂNG ĐỎ )
KALI CÀ MAU 61
( MIỂNG ĐỎ )
Kali (K2Ohh) 61%
Độ ẩm 0.5%
Kích thước hạt ≥ 2 mm 97%