tài chính vững vàng
Không ngừng chinh phục
mục tiêu tăng trưởng bền vững
Báo cáo kết quả Hoạt động Kinh doanh Hợp nhất
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2022
MẪU SỐ B 02-DN/HN
(Ban hành theo Thông tư số 202/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
TÀI SẢN
Mã số
Thuyết minh
Số cuối năm (VND)
Số đầu năm (VND)
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
26
16.380.039.770.909
10.088.157.082.401
Các khoản giảm trừ doanh thu
02
26
455.512.896.510
218.394.177.764
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02)
10
15.924.526.874.399
9.869.762.904.637
Giá vốn hàng bán
11
27
10.221.097.432.231
7.088.825.980.325
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
5.703.429.442.168
2.780.936.924.312
Doanh thu hoạt động tài chính
21
29
301.008.063.317
167.531.907.804
Chi phí tài chính
22
30
60.402.056.552
45.072.929.624
- Trong đó: Chi phí lãi vay
23
10.274.784.277
18.580.201.013
Chi phí bán hàng
25
698.294.873.644
420.401.252.844
Chi phí quản lý doanh nghiệp
26
652.594.258.961
528.491.737.615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+(21-22)-(25+26))
30
4.593.146.316.328
1.954.502.912.033
Thu nhập khác
31
32
15.225.626.021
4.371.195.381
Chi phí khác
32
32
12.059.177.506
2.604.118.573
Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
32
3.166.448.515
1.767.076.808
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)
50
4.596.312.764.843
1.956.269.988.841
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51
33
269.999.355.705
138.029.455.566
Chi phí/(thu nhập) thuế thu nhập doanh nghiệphoãn lại
52
5.232.674.603
(7.883.753.661)
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)
60
4.321.080.734.535
1.826.124.286.936
Trong đó:
Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ
61
4.315.953.289.589
1.823.459.057.715
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
62
5.127.444.946
2.665.229.221
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
34
7.701
3.073