tài chính vững vàng
Không ngừng chinh phục
mục tiêu tăng trưởng bền vững
Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ Hợp nhất
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2022
MẪU SỐ B 03-DN/HN
(Ban hành theo Thông tư số 202/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
CHỈ TIÊU
Mã số
Số cuối năm (VND)
Số đầu năm (VND)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi nhuận trước thuế
01
4.596.312.764.843
1.956.269.988.841
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định
02
1.398.029.397.737
1.385.810.943.875
Các khoản dự phòng
03
822.620.050.170
37.053.214.321
Lỗ/(lãi) chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
04
9.327.366.467
(7.009.326.758)
Lãi từ hoạt động đầu tư
05
(265.290.460.880)
(130.835.723.223)
Chi phí lãi vay
06
10.274.784.277
18.580.201.013
Các khoản điều chỉnh khác
07
318.816.929.387
216.728.275.492
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
08
6.890.090.832.001
3.476.597.573.561
Thay đổi các khoản phải thu
09
(50.564.994.076)
30.360.921.226
Thay đổi hàng tồn kho
10
(217.765.269.516)
(1.369.647.234.739)
Thay đổi các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
11
(413.864.707.910)
988.217.378.299
Thay đổi chi phí trả trước
12
(5.626.166.032)
(283.790.994.898)
Tiền lãi vay đã trả
14
(11.563.726.807)
(22.321.007.371)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
15
(294.531.395.503)
(78.860.458.512)
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
17
(164.564.878.859)
(171.728.350.922)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
5.731.609.693.298
2.568.827.826.644
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
21
(146.931.424.446)
(156.948.169.088)
Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
22
3.141.441.750
-
Tiền chi cho vay, mua công cụ nợ của đơn vị khác
23
(12.260.000.000.000)
(6.530.000.000.000)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
24
9.810.000.000.000
4.470.000.000.000
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
209.034.334.199
114.722.479.389
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
(2.384.755.648.497)
(2.102.225.689.699)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Tiền thu từ đi vay
33
1.392.381.255.212
1.381.261.865.566
Tiền trả nợ gốc vay
34
(2.075.186.342.730)
(1.504.930.606.538)
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
(948.281.198.160)
(425.324.592.700)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
(1.631.086.285.678)
(548.993.333.672)
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=20+30+40)
50
1.715.767.759.123
(82.391.196.727)
Tiền đầu năm
60
427.652.730.904
509.995.350.873
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
(17.795.198.467)
48.576.758
Tiền cuối năm (70=50+60+61)
70
2.125.625.291.560
427.652.730.904