BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN: PVCFC

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT

Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2023

MẪU SỐ B 02-DN/HN

Ban hành theo Thông tư số 202/2014/TT-BTC
ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

Đơn vị: VND

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 27 12.949.489.162.606 16.380.039.770.909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 27 378.947.072.778 455.512.896.510
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10 12.570.542.089.828 15.924.526.874.399
4. Giá vốn hàng bán 11 28 10.538.742.407.968 10.221.097.432.231
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 2.031.799.681.860 5.703.429.442.168
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 30 577.088.490.762 301.008.063.317
7. Chi phí tài chính 22 31 27.372.487.527 60.402.056.552
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 10.155.714.106 10.274.784.277
8. Chi phí bán hàng 25 32 800.631.458.171 698.294.873.644
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 32 548.556.889.165 652.594.258.961
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+(21-22)-(25+26)) 30 1.232.327.337.759 4.593.146.316.328
11. Thu nhập khác 31 33 24.751.516.067 15.225.626.021
12. Chi phí khác 32 33 2.269.270.186 12.059.177.506
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 33 22.482.245.881 3.166.448.515
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 1.254.809.583.640 4.596.312.764.843
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 50 34 146.468.525.391 269.999.355.705
16. (Thu nhập)/chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 (1.801.658.643) 5.232.674.603
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 60 1.110.142.716.892 4.321.080.734.535
Trong đó:
17.1 Lợi nhuận sau thuế của Công ty mẹ 61 1.108.892.825.082 4.315.953.289.589
17.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 62 1.249.891.810 5.127.444.946
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 35 1.797 7.701
Đàm Thị Thúy An
Người lập biểu
Đinh Như Cường
Kế toán trưởng
Lê Ngọc Minh Trí
Phó Tổng Giám đốc

Ngày 26 tháng 02 năm 2024